-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Công suất: | 35W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt đô màu: | 3000/4000/6500 K |
Quang thông: | 3500 - 3850 lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x10)mm |
Trọng lượng: | 2,2 kg |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 35W |
Góc chùm tia | 105 độ |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150 - 250 V |
Dòng điện (Max) | 250 mA |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3500 - 3850 lm |
Hiệu suất sáng | 100 - 110 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 35 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 600 mm |
Chiều rộng | 600 mm |
Bề dày | 10 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |